słownik hindi - wietnamski

हिन्दी, हिंदी - Tiếng Việt

r%C6%B0%E1%BB%A3u गूँज po wietnamsku:

1. r%C6%B0%E1%BB%A3u tiếng vang r%C6%B0%E1%BB%A3u tiếng vang