słownik węgiersko - wietnamski

magyar - Tiếng Việt

növények po wietnamsku:

1. tên gọi các loại cây hoa tên gọi các loại cây hoa



Wietnamskie słowo "növények" (tên gọi các loại cây hoa) występuje w zestawach:

Tên gọi các loại cây hoa trong tiếng Hungari
Növények vietnami nyelven