słownik włosko - wietnamski

italiano - Tiếng Việt

ballare po wietnamsku:

1. nhảy nhảy


Cố gắng nhảy cao hơn!
Tôi muốn học nhảy tăng gô.

Wietnamskie słowo "ballare" (nhảy) występuje w zestawach:

Những hoạt động trong thời gian rảnh trong tiếng Ý