słownik włosko - wietnamski

italiano - Tiếng Việt

quadro po wietnamsku:

1. hình ảnh hình ảnh


Cố gắng tạo ra hình ảnh tốt hơn cho sản phẩm.

Wietnamskie słowo "quadro" (hình ảnh) występuje w zestawach:

Arredamenti in vietnamita

2. tranh tranh


Vì sao tất cả mọi người đều đang tránh né tôi?
Làm thế nào để tránh những nguy hiểm của Interrnet?
Hãy tránh mưa.

Wietnamskie słowo "quadro" (tranh) występuje w zestawach:

Vocabolario del soggiorno in vietnamita