słownik kazachsko - wietnamski

Қазақша - Tiếng Việt

бір po wietnamsku:

1. một



Wietnamskie słowo "бір" (một) występuje w zestawach:

Cách đọc các con số trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Cандар