słownik kazachsko - wietnamski

Қазақша - Tiếng Việt

сызғыш po wietnamsku:

1. cây thước cây thước



Wietnamskie słowo "сызғыш" (cây thước) występuje w zestawach:

Tên các thiết bị trường học trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Мектеп құрал-жабдықтары

2. thước thước


Tôi uống thuốc để chống lại cơn dị ứng của mình.

Wietnamskie słowo "сызғыш" (thước) występuje w zestawach:

Thiết bị văn phòng trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Кеңсе жабдықтары