słownik kazachsko - wietnamski

Қазақша - Tiếng Việt

трамвай po wietnamsku:

1. xe điện xe điện



Wietnamskie słowo "трамвай" (xe điện) występuje w zestawach:

Tên các phương tiện vận tải trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Көлік құралдары