słownik kazachsko - wietnamski

Қазақша - Tiếng Việt

шабуыл po wietnamsku:

1. hành hung hành hung



Wietnamskie słowo "шабуыл" (hành hung) występuje w zestawach:

Tội phạm trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Қылмыстар