słownik kazachsko - wietnamski

Қазақша - Tiếng Việt

қойма po wietnamsku:

1. Kho Kho


Tôi hy vọng, rằng bạn hãy sớm khoẻ lại.
Người ta đồn rằng kho báu được chôn ở bên cạnh.