słownik kazachsko - wietnamski

Қазақша - Tiếng Việt

құрал po wietnamsku:

1. thiết bị thiết bị


Anh ấy có một thiết bị cho trái tim mình.

Wietnamskie słowo "құрал" (thiết bị) występuje w zestawach:

Top 15 khái niệm về máy tính trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Toп 15 компьютерлік терминдер