słownik koreańsko - wietnamski

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

가치 있는 po wietnamsku:

1. Xứng đáng Xứng đáng


Marc làm việc rất nhiều và anh ấy xứng đáng được thưởng thêm.