słownik koreańsko - wietnamski

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

간호사 po wietnamsku:

1. y tá y tá


Bạn cần một y tá.

Wietnamskie słowo "간호사" (y tá) występuje w zestawach:

Tên các ngành nghề trong tiếng Hàn Quốc
베트남어로 쓰여진전문직