słownik koreańsko - wietnamski

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

격려 po wietnamsku:

1. khuyến khích khuyến khích


Ba mẹ tôi luôn luôn khuyến khích tôi thử thách những điều mới.