słownik koreańsko - wietnamski

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

과일 po wietnamsku:

1. trái cây trái cây


Các chuyên gia dinh dưỡng khuyên tôi nên ăn nhiều trái cây hơn.