słownik koreańsko - wietnamski

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

그림 po wietnamsku:

1. hình ảnh hình ảnh


Cố gắng tạo ra hình ảnh tốt hơn cho sản phẩm.

Wietnamskie słowo "그림" (hình ảnh) występuje w zestawach:

Tên gọi đồ đạc trong tiếng Hàn Quốc

2. tranh tranh


Vì sao tất cả mọi người đều đang tránh né tôi?
Làm thế nào để tránh những nguy hiểm của Interrnet?
Hãy tránh mưa.

Wietnamskie słowo "그림" (tranh) występuje w zestawach:

Location (위치)