słownik koreańsko - wietnamski

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

기회 po wietnamsku:

1. cơ hội cơ hội


Vì em có cơ hội được chị K giớ thiệu cho nhiều người mà.
Đây là cơ hội cả đời!