słownik koreańsko - wietnamski

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

머리 po wietnamsku:

1. tóc tóc


Đi uốn tóc đi.
Tóc ngắn hợp với bạn.
Tóc của cô ấy dài.
Với mái tóc đỏ chói của mình, Carl thực sự nổi bật trong đám đông.

Wietnamskie słowo "머리" (tóc) występuje w zestawach:

Tên gọi các bộ phận của cơ thể trong tiếng Hàn Quốc
베트남어로 쓰여진에서 신체의 부분

2. đầu đầu



3. cái đầu cái đầu


Cô ấy có một cái đầu vuông.

Wietnamskie słowo "머리" (cái đầu) występuje w zestawach:

Bài 8: 음식 (Thức ăn)