słownik koreańsko - wietnamski

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

빵 굽는 사람 po wietnamsku:

1. thợ làm bánh thợ làm bánh



Wietnamskie słowo "빵 굽는 사람" (thợ làm bánh) występuje w zestawach:

Tên các ngành nghề trong tiếng Hàn Quốc
베트남어로 쓰여진전문직