słownik koreańsko - wietnamski

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

사라지다 po wietnamsku:

1. Biến mất Biến mất


Anh ấy biến mất hôm qua và chúng tôi không bao giờ gặp lại anh nữa.