słownik koreańsko - wietnamski

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

소설 po wietnamsku:

1. cuốn tiểu thuyết cuốn tiểu thuyết


Bạn đã đọc cuốn tiểu thuyết này chưa?