słownik koreańsko - wietnamski

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

중대한 po wietnamsku:

1. nghiêm trọng nghiêm trọng


Lạm dụng rượu có thể dẫn tới nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.