słownik koreańsko - wietnamski

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

지구 po wietnamsku:

1. Trái Đất Trái Đất



Wietnamskie słowo "지구" (Trái Đất) występuje w zestawach:

Tên các hành tinh trong tiếng Hàn Quốc
베트남어로 쓰여진에서 행성