słownik koreańsko - wietnamski

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

질문 po wietnamsku:

1. Câu hỏi Câu hỏi


Các câu hỏi thi
Mục đích cuộc sống là gì? Đó là một câu hỏi cơ bản.