słownik koreańsko - wietnamski

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

행복 po wietnamsku:

1. Hạnh phúc Hạnh phúc


Tôi mong bạn sẽ thật hạnh phúc.
Tiền không mua được hạnh phúc