słownik łotewsko - wietnamski

latviešu valoda - Tiếng Việt

Ieguldīt po wietnamsku:

1. Đầu tư Đầu tư


Người quản lí tiên tiến đầu tư vào nghiên cứu.
Việc tiếp thị của công ty cần đầu tư nhiều hơn.