słownik norwesko - wietnamski

Norsk - Tiếng Việt

reservert po wietnamsku:

1. kín đáo


Anh ấy là người rất kín đáo.

Wietnamskie słowo "reservert" (kín đáo) występuje w zestawach:

Các tính từ cá tính trong tiếng Na Uy
Personlighetsadjektiver på vietnamesisk