słownik rumuńsko - wietnamski

limba română - Tiếng Việt

profit po wietnamsku:

1. lợi nhuận lợi nhuận


Chúng ta đã làm ra lợi nhuận khổng lồ.
Quyết định đó dẫn chúng ta tới lợi nhuận cao hơn.

Wietnamskie słowo "profit" (lợi nhuận) występuje w zestawach:

Top 15 cuvinte de afaceri în vietnameză