słownik rosyjsko - wietnamski

русский язык - Tiếng Việt

Ответить po wietnamsku:

1. trả lời trả lời


Tôi phải trả lời câu hỏi của khách hàng.

Wietnamskie słowo "Ответить" (trả lời) występuje w zestawach:

Tiết học của tôi