słownik rosyjsko - wietnamski

русский язык - Tiếng Việt

книжный магазин po wietnamsku:

1. hiệu sách hiệu sách


Tôi không tìm thấy sách của mình ở hiệu sách.

Wietnamskie słowo "книжный магазин" (hiệu sách) występuje w zestawach:

Здания на вьетнамском

2. cửa hàng sách cửa hàng sách



Wietnamskie słowo "книжный магазин" (cửa hàng sách) występuje w zestawach:

Типы магазинов на вьетнамском