słownik serbsko - wietnamski

српски језик - Tiếng Việt

камин po wietnamsku:

1. lò sưởi lò sưởi



Wietnamskie słowo "камин" (lò sưởi) występuje w zestawach:

Từ vựng đồ dùng phòng khách trong tiếng Séc bi