słownik serbsko - wietnamski

српски језик - Tiếng Việt

кревет po wietnamsku:

1. giường giường



Wietnamskie słowo "кревет" (giường) występuje w zestawach:

Từ vựng Phòng ngủ trong tiếng Séc bi
Tên gọi đồ đạc trong tiếng Séc bi