słownik serbsko - wietnamski

српски језик - Tiếng Việt

трчање po wietnamsku:

1. chạy chạy


Vistula chảy ra biển Baltic.

Wietnamskie słowo "трчање" (chạy) występuje w zestawach:

Những hoạt động trong thời gian rảnh trong tiếng S...