słownik szwedzko - wietnamski

Svenska - Tiếng Việt

flygplan po wietnamsku:

1. máy bay máy bay


Tôi không thích đi máy bay
Nhìn lên trời đi, có một chiếc máy bay lớn.

Wietnamskie słowo "flygplan" (máy bay) występuje w zestawach:

Transportsätt på vietnamesiska