Toggle navigation
załóż konto
zaloguj się
log in
log in
stwórz fiszki
kursy językowe
jak to działa
katalog
języki obce
angielski
niderlandzki
niemiecki
hiszpański
francuski
włoski
koreański
norweski
rosyjski
chiński
łaciński
portugalski
arabski
japoński
czeski
zuluski
turecki
szwedzki
rumuński
ukraiński
przedmioty humanistyczne
polski
historia
WOS
prawo
historia sztuki
psychologia
religia i etyka
muzyka
zarządzanie
archeologia
pedagogika
przedmioty ścisłe
geografia
biologia
medycyna
chemia
fizyka
matematyka
ekonomia
informatyka
architektura
inne
hobby
prawo jazdy
design
premium
słownik wietnamsko - esperanto
N
người bạn đời
słownik wietnamsko - esperanto
-
người bạn đời
po esperanto:
1.
vivkunulo
powiązane słowa
nhớ po esperanto
mưa po esperanto
nghe po esperanto
học po esperanto
nói po esperanto
đạt được po esperanto
bán po esperanto
dạy po esperanto
inne słowa na literę "N"
người po esperanto
người bán rau quả po esperanto
người bạn po esperanto
người cố vấn po esperanto
người già po esperanto
người góa vợ po esperanto
người bạn đời w innych słownikach
người bạn đời po arabsku
người bạn đời po czesku
người bạn đời po niemiecku
người bạn đời po angielsku
người bạn đời po hiszpańsku
người bạn đời po francusku
người bạn đời po hindi
người bạn đời po indonezyjsku
người bạn đời po włosku
người bạn đời po gruzińsku
người bạn đời po litewsku
người bạn đời po niderlandzku
người bạn đời po norwesku
người bạn đời po polsku
người bạn đời po portugalsku
người bạn đời po rumuńsku
người bạn đời po rosyjsku
người bạn đời po słowacku
người bạn đời po szwedzku
người bạn đời po turecku
người bạn đời po chińsku
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
log in
log in
Zaloguj się
Login lub Email
Hasło
Zaloguj się
Zapomniałeś hasła?
Nie masz konta?
log in
log in
Załóż konto
Na dobry początek kurs w prezencie :)
Za darmo. Bez zobowiązań. Bez spamu.
Twój adres email
Załóż konto
Masz już konto?
Akceptuję
regulamin
i
politykę prywatności