Toggle navigation
załóż konto
zaloguj się
log in
log in
stwórz fiszki
kursy językowe
jak to działa
katalog
języki obce
angielski
niderlandzki
niemiecki
hiszpański
francuski
włoski
koreański
norweski
rosyjski
chiński
łaciński
portugalski
arabski
japoński
czeski
zuluski
turecki
szwedzki
rumuński
ukraiński
przedmioty humanistyczne
polski
historia
WOS
prawo
historia sztuki
psychologia
religia i etyka
muzyka
zarządzanie
archeologia
pedagogika
przedmioty ścisłe
geografia
biologia
medycyna
chemia
fizyka
matematyka
ekonomia
informatyka
architektura
inne
hobby
prawo jazdy
design
premium
słownik wietnamsko - słowacki
C
có được, thu được
słownik wietnamsko - słowacki
-
có được, thu được
po słowacku:
1.
nadobudnúť
powiązane słowa
nhớ po słowacku
mưa po słowacku
nghe po słowacku
học po słowacku
đạt được po słowacku
bán po słowacku
dạy po słowacku
muốn po słowacku
inne słowa na literę "C"
có ý nghĩa po słowacku
có ý thức po słowacku
có được po słowacku
cô po słowacku
cô dâu po słowacku
cô dì po słowacku
có được, thu được w innych słownikach
có được, thu được po arabsku
có được, thu được po czesku
có được, thu được po niemiecku
có được, thu được po angielsku
có được, thu được po hiszpańsku
có được, thu được po francusku
có được, thu được po hindi
có được, thu được po indonezyjsku
có được, thu được po włosku
có được, thu được po gruzińsku
có được, thu được po litewsku
có được, thu được po niderlandzku
có được, thu được po norwesku
có được, thu được po polsku
có được, thu được po portugalsku
có được, thu được po rumuńsku
có được, thu được po rosyjsku
có được, thu được po szwedzku
có được, thu được po turecku
có được, thu được po chińsku
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
log in
log in
Zaloguj się
Login lub Email
Hasło
Zaloguj się
Zapomniałeś hasła?
Nie masz konta?
log in
log in
Załóż konto
Na dobry początek kurs w prezencie :)
Za darmo. Bez zobowiązań. Bez spamu.
Twój adres email
Załóż konto
Masz już konto?
Akceptuję
regulamin
i
politykę prywatności