słownik chińsko - wietnamski

中文, 汉语, 漢語 - Tiếng Việt

以后 po wietnamsku:

1. sau sau


Hồ này sâu nhỉ!
Những kỉ niệm tuổi thơ mãi khắc sâu trong lòng tôi như những bài học vô giá đi theo tôi suốt cuộc đời
Ông ấy thường làm những việc làm tốt có ý nghĩa giáo dục sâu sắc.
Bài thơ ngắn gọn nhưng ý tứ thật sâu sắc.

inne słowa na literę "以"

以上 po wietnamsku
以前 po wietnamsku