słownik chińsko - wietnamski

中文, 汉语, 漢語 - Tiếng Việt

写作 po wietnamsku:

1. viết viết


Paulo Coelho viết rất nhiều sách.

Wietnamskie słowo "写作" (viết) występuje w zestawach:

Những hoạt động trong thời gian rảnh trong tiếng T...