słownik chińsko - wietnamski

中文, 汉语, 漢語 - Tiếng Việt

器件 po wietnamsku:

1. thiết bị


Anh ấy có một thiết bị cho trái tim mình.

Wietnamskie słowo "器件" (thiết bị) występuje w zestawach:

Top 15 khái niệm về máy tính trong tiếng Trung Quốc
用越南语介绍 排名前15位计算机术语