słownik chińsko - wietnamski

中文, 汉语, 漢語 - Tiếng Việt

日光浴 po wietnamsku:

1. tắm nắng



Wietnamskie słowo "日光浴" (tắm nắng) występuje w zestawach:

Từ vựng về biển trong tiếng Trung Quốc