słownik chińsko - wietnamski

中文, 汉语, 漢語 - Tiếng Việt

绘画 po wietnamsku:

1. tranh tranh


Vì sao tất cả mọi người đều đang tránh né tôi?
Làm thế nào để tránh những nguy hiểm của Interrnet?
Hãy tránh mưa.

Wietnamskie słowo "绘画" (tranh) występuje w zestawach:

Từ vựng đồ dùng phòng khách trong tiếng Trung Quốc

2. sơn sơn


Đừng sờ vào sơn ướt.
Hãy vẽ nhà của chúng ta. Hãy dùng sơn màu da cam.

3. vẽ tranh vẽ tranh



Wietnamskie słowo "绘画" (vẽ tranh) występuje w zestawach:

Những hoạt động trong thời gian rảnh trong tiếng T...