słownik chińsko - wietnamski

中文, 汉语, 漢語 - Tiếng Việt

衣服的名字 po wietnamsku:

1. tên các loại quần áo



Wietnamskie słowo "衣服的名字" (tên các loại quần áo) występuje w zestawach:

Tiết học của tôi

inne słowa na literę "衣"

衣服 po wietnamsku
衣柜 po wietnamsku