słownik chińsko - wietnamski

中文, 汉语, 漢語 - Tiếng Việt

飞机 po wietnamsku:

1. máy bay máy bay


Tôi không thích đi máy bay
Nhìn lên trời đi, có một chiếc máy bay lớn.

Wietnamskie słowo "飞机" (máy bay) występuje w zestawach:

Tên các phương tiện vận tải trong tiếng Trung Quốc