słownik chińsko - wietnamski

中文, 汉语, 漢語 - Tiếng Việt

飞鹰 po wietnamsku:

1. chim ưng



Wietnamskie słowo "飞鹰" (chim ưng) występuje w zestawach:

Các loài chim trong tiếng Trung Quốc