Polite expressions - Biểu ngữ lịch sử

 0    16 fiszek    Fiszkoteka
ściągnij mp3 drukuj graj sprawdź się
 
Pytanie Odpowiedź
Hi!
Hi everyone!
rozpocznij naukę
Chào!
Chào mọi người!
Hello!
Hello to you!
rozpocznij naukę
Xin chào!
Xin chào bạn!
Good evening!
Good evening, it is great to see you!
rozpocznij naukę
Chào buổi tối!
Chào buổi tối, thật tuyệt khi gặp bạn!
Good night!
I already wished her good night.
rozpocznij naukę
Chúc ngủ ngon!
Tôi đã chúc cô ấy ngủ ngon rồi.
Please.
Give me the salt please.
rozpocznij naukę
Làm ơn.
Làm ơn cho tôi xin ít muối.
Here you are.
Here you are it's your pen.
rozpocznij naukę
Của bạn đây.
Của bạn đây, đây là cây bút của bạn.
Thank you.
It's really nice thank you.
rozpocznij naukę
Cảm ơn.
Nó rất đẹp, cảm ơn.
You're welcome.
It's normal you're welcome.
rozpocznij naukę
Không có gì.
Bình thường thôi, không có gì.
Excuse me
Excuse me / I'm sorry can I pass?
rozpocznij naukę
Xin lỗi.
Xin lỗi tôi có thể vượt qua được không?
I'm sorry.
I'm sorry that I did not come.
rozpocznij naukę
Xin lỗi.
Tôi xin lỗi tôi đã không đến.
I'm fine, thank you. And you?
rozpocznij naukę
Tôi khỏe, cảm ơn. Còn bạn?
How are you / How do you do?
rozpocznij naukę
Bạn thế nào?
Nice to meet you. / It's a pleasure to meet you.
rozpocznij naukę
Rất vui được gặp bạn.
Enjoy!
Here is your lunch. Enjoy!
rozpocznij naukę
Thưởng thức!
Bữa trưa của bạn đây. Thưởng thức nhé!
Bless you.
rozpocznij naukę
Ban phước cho bạn.
Cheers!
Cheers to everyone!
rozpocznij naukę
Chia vui!
Chia vui với mọi người.

Musisz się zalogować, by móc napisać komentarz.