słownik czesko - wietnamski

český jazyk - Tiếng Việt

řádný po wietnamsku:

1. đúng


Vị hôn phu của bạn luôn đúng.
Anh ấy kịp đến lớp đúng lúc.
Chiếc xe lửa này luôn luôn đúng giờ.
Chúng tôi muốn những bản dịch nghe tự nhiên, không phải là bản dịch đúng từng từ.
Đây đúng là thứ mà tôi đang tìm anh ta kêu lên.
Bạn hoàn toàn đúng.
Nếu muốn chứng minh điều gì thì trước hết phải biết là nó đúng đã.
Có lẽ bạn nói đúng, tôi đã quá ích kỷ.
Máy bay tới đúng giờ.
Chúng ta hãy chỉ rõ cái gì đúng và cái gì sai.
Anh ấy đúng là người đàn ông mà tôi chờ đợi.
Tất cả những điều anh nói đều đúng.
Ông là nhà giáo à? "Vâng, đúng thế."
Anh ta đúng là có mệnh yểu.