słownik czesko - wietnamski

český jazyk - Tiếng Việt

říkat po wietnamsku:

1. nói nói


Hồ Chủ tịch đã ba chục năm bôn ba nơi hải ngoại, tìm đường cứu nước.
Người tự do đi đến nơi anh ta muốn.
Bạn có thể đặt nó vào bất cứ nơi nào
Quang cảnh nơi xảy ra tai nạn ô tô thật kinh khủng.
Nơi nào đẹp nhất thế giới?
Của ít lòng nhiều, mà không biết tiền có tới nơi không!
Thành phố này là nơi sinh của nhiều người nổi tiếng.
ở nơi lạ nước lạ cái, ăn nói phải giữ ý giữ tứ nghe con.
Tôi xin ý kiến bố tôi và quyết định thay đổi nơi làm việc.
Bà ấy đã bôn ba khắp nơi trên thế giới.