słownik angielsko - wietnamski

English - Tiếng Việt

beginning po wietnamsku:

1. bắt đầu bắt đầu


Năm mới bắt đầu vào ngày mùng một tháng giêng.
Tôi đang bắt đầu học tiếng Pháp.

2. khởi đầu khởi đầu


Đó đã là một khởi đầu tốt.

Wietnamskie słowo "beginning" (khởi đầu) występuje w zestawach:

1000 danh từ tiếng Anh 401 - 450