słownik angielsko - wietnamski

English - Tiếng Việt

mission po wietnamsku:

1. nhiệm vụ nhiệm vụ


Marcus đưa cho anh ta một nhiệm vụ quan trọng
Đây là nhiệm vụ của tôi hôm nay!

Wietnamskie słowo "mission" (nhiệm vụ) występuje w zestawach:

1000 danh từ tiếng Anh 401 - 450