słownik angielsko - wietnamski

English - Tiếng Việt

overhead po wietnamsku:

1. chi phí


Nghiên cứu cho thấy rằng nhu cầu tiếp thị của chúng tôi cần chi phí.

Wietnamskie słowo "overhead" (chi phí) występuje w zestawach:

Tiếng Anh thương mại 76 - 100
Tiếng Anh thương mại