słownik angielsko - wietnamski

English - Tiếng Việt

stress po wietnamsku:

1. căng thẳng căng thẳng


Không lịch sự có thể tạo ra căng thẳng.

Wietnamskie słowo "stress" (căng thẳng) występuje w zestawach:

1000 danh từ tiếng Anh 651 - 700